Ngân Hàng Vietcombank Đồng Nai
Bạn đang xem: Ngân hàng vietcombank đồng nai



Xem thêm: Soạn Văn 8 Bài Từ Ngữ Địa Phương Và Biệt Ngữ Xã Hội (Chi Tiết)


AUD: Mua/Bán 15,738.89/16,246.04EUR: Mua/Bán 23,389.92/24,452.84GBP: Mua/Bán 27,652.25/28,543.29JPY: Mua/Bán 168.74/176.85USD: Mua/Bán 23,220.00/23,500.00
AUD | 15,738.89 | 16,246.04 |
EUR | 23,389.92 | 24,452.84 |
GBP | 27,652.25 | 28,543.29 |
JPY | 168.74 | 176.85 |
USD | 23,220.00 | 23,500.00 |
Xem thêm: Cho Biểu Thức Sau A Mod 3 = 0, (A Mod 3 = 0) And (A Mod 4 = 0)
không kỳ hạn: VND/USD 0.10%/0%7 ngày: VND/USD 0.20%/0%14 ngày: VND/USD 0.20%/0%1 tháng: VND/USD 3%/0%2 tháng: VND/USD 3%/0%3 tháng: VND/USD 3.30%/0%6 tháng: VND/USD 4%/0%9 tháng: VND/USD 4%/0%12 tháng: VND/USD 5.50%/0%24 tháng: VND/USD 5.30%/0%36 tháng: VND/USD 5.30%/0%
Không kỳ hạn | 0.10% | 0% |
7 ngày | 0.20% | 0% |
14 ngày | 0.20% | 0% |
1 tháng | 3% | 0% |
2 tháng | 3% | 0% |
3 tháng | 3.30% | 0% |
6 tháng | 4% | 0% |
9 tháng | 4% | 0% |
12 tháng | 5.50% | 0% |
24 tháng | 5.30% | 0% |
36 tháng | 5.30% | 0% |