QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 64:2015/BGTVT

TT No. | Tên sản phẩm Product name | Hồ sơ Document | Kiểu công nhận Approval mode | Lưu ý Remarks | |||||
C/E | W | DA | TA- B | TA- A | WA | ||||
1 | Vật liệu sắt kẽm kim loại - Thân tàu Hull metal material | ||||||||
1.1 | Vật liệu tấm Plate | X | – | – | – | – | X | ||
1.2 | Vật liệu định hình Section | X | – | – | – | – | X | ||
1.3 | Vật liệu đúc Casting | X | – | – | – | – | X | ||
1.4 | Vật liệu rèn Forging | X | – | – | – | – | X | ||
2 | Thiết bị neo và chằng buộc Anchoring and mooring equipment | ||||||||
2.1 | Xích neo cùng các bộ phận liên quan Anchor chains and fitting | X | – | – | – | – | X | ||
2.2 | Neo cùng phụ tùng Anchors & accessory | X | – | – | – | – | X | ||
2.3 | Chặn xích Chain stopper | X | – | O | O | O | – | ||
2.4 | Tời neo Windlass | X | – | X | O | O | – | ||
2.5 | Tời dây Winch | X | – | X | O | O | – | ||
2.6 | Cáp kéo và chằng buộc (Cáp phi kim loại và cáp thép) Towing and mooring ropes (fiber rope & steel wire) | X | – | – | – | – | X | ||
2.7 | Bố trí kéo sự cố Emergency towing arrangement | O | X | X | O | O | – | ||
2.8 | Bố trí điểm buộc đơn Single point morring arrangement | O | X | X | O | O | – | ||
3 | Trang thiết bị Equipment & outfit | ||||||||
3.1 | Nắp hầm hàng Hatch cover | X | – | O | O | O | – | ||
3.2 | Thiết bị thủy lực Hydraulic device | X | – | O | O | O | – | ||
3.3 | Cửa húp lô có nắp đậy thép Side scuttle and dead light | X | – | – | O | O | – | ||
3.4 | Kính cửa sổ Window glass | O | X | – | – | – | X | (II) | |
3.5 | Móc kéo Towing hook | X | – | X | O | O | – | ||
3.6 | Tời kéo Towing winch | X | – | X | O | O | – | ||
3.7 | Cửa mũi, cửa lái và cửa mạn Bow, stern và side doors | X | – | O | O | O | – | ||
3.8 | Cửa bí mật nước Watertight door | X | – | O | O | O | – | ||
3.9 | Cửa bí mật thời tiết Weathertight door | X | – | O | O | O | – | ||
3.10 | Phương tiện di động phục vụ cho câu hỏi tiếp cận để kiểm tra Portable means of access for inspection | O | X | – | X | – | – | ||
4 | Thiết bị lái với máy lái Rudder và steering gear | ||||||||
4.1 | Bánh lái Rudder blade | X | – | – | – | – | – | ||
4.2 | Trục lái và chốt Rudder stock & pin | X | – | – | – | – | X | ||
4.3 | Ổ đỡ Rudder bearing | X | – | – | – | – | X | ||
4.4 | Đòn lái Rudder tiller | X | – | – | – | – | X | ||
4.5 | Bu lông nối links đòn lái Tiller connecting bolt | X | – | – | – | – | X | ||
4.6 | Máy lái Steering gear | X | – | X | O | O | – | ||
4.7 | Thiết bị chỉ báo góc lái Rudder angle indicator | O | X | – | X | O | – | (I) | |
4.8 | Trang sản phẩm hoa tiêu Pilot equipment | X | – | – | X | O – | – | ||
4.9 | Thiết bị điện lưu ý và điều hành và kiểm soát máy lái Electrical control and alarm device of steering gear | X | – | – | X | O | – | ||
5 | Bơm với ống Pumps and piping | ||||||||
5.1 | Van sử dụng cho khối hệ thống ống cung cấp I với II, van có 2 lần bán kính từ 300 mm trở lên cần sử dụng cho khối hệ thống ống cấp cho III; van dầu hàng; van an toàn, van phòng sóng (van tự động một chiều), van thông biển, van thoát mạn cùng van áp suất chân không) Valves for piping of Classes I và II, valves of 300 milimet in diameter và over for piping of Class III; cargo oil valves; safety valves, storm valves, sea valves, outboard valves và pressure vacuum valves) | X | – | O | X | O | – | ||
5.2 | Ống cấp I và II Piping of Classes I & II | X | – | – | – | – | X | ||
5.3 | Ống cấp III Piping of Class III | O | X | – | – | – | X | (II) | |
5.3 | Van với phụ tùng không giống với 5.1 Valves & fittings other than those under 5.1 | O | X | – | X | O | – | ||
5.4 | Bơm Pump | X | – | – | X | O | – | ||
5.5 | Mối nối ống cơ khí Mechanical pipe joint | O | X | – | X | O | – | (I) | |
5.6 | Phương tiện đóng kín ống thông hơi Air pipe closing appliance | O | X | – | X | O | – | (I) | |
5.7 | Xi lanh, động cơ và bơm thủy lực Hydraulic fluid cylinder, hydraulic motor, hydraulic pump | X | – | O | O | O | – | ||
6 | Nồi hơi cùng bình áp lực Boiler & pressure vessel | ||||||||
6.1 | Nồi tương đối (gồm cả nồi hơi dầu nóng) Boiler (including thermal oil boilers) | X | – | – | – | – | X | ||
6.2 | Thiết bị đốt nồi hơi Boiler burner | – | X | X | O | O | – | ||
6.3 | Bộ máu kiệm Economizer | X | – | – | X | O | – | ||
6.4 | Thiết bị sinh tương đối (trên 0,35Mpa) Steam heated steam generator (over 0.35 MPa) | X | – | O | X | O | – | ||
6.5 | Thiết bị dầu nóng cùng nước rét (dùng phục vụ hệ đụng lực) Thermal oil và thermal water units (for service of propulsion machinery) | X | – | X | – | – | – | ||
6.6 | Thiết bị auto và an ninh (kiểm kiểm tra áp suất, kiểm soát điều hành nhiệt độ, kiểm soát và điều hành mức nước và van an toàn) cung cấp theo từng tàu. Automatic and safety devices (pressure control, temperature control, water màn chơi control and safety valve) separately supplied to ship. | X | – | – | O | O | – | ||
6.7 | Màng an toàn Safety membrane | – | X | – | – | – | X | ||
6.8 | Van an toàn Safety valve | X | – | – | X | O | – | ||
6.9 | Bình chịu áp lực nặng nề PV-1; PV-2 Pressure vessels PV-1; PV-2 | X | – | – | – | – | X | ||
6.10 | Bình chịu áp lực nặng nề PV-3 Pressure vessels PV-3 | O | X | – | – | – | X | (II) | |
7 | Máy Machinery | ||||||||
7.1 | Tua bin khí Gas turbine | X | – | – | X | O | – | ||
7.2 | Tua bin hơi Steam turbine | X | – | – | X | O | – | ||
7.3a | Động cơ diesel (theo lô) Diesel engine (in batches) | X | – | – | X | O | – | Đường kính xylanh động cơ dưới 320 mm Engines of a cylinder diameter of below 320 mm | |
.1 | Thân máy Entablature | X | – | – | – | – | X | ||
.2 | Trục khuỷu Crankshaft | X | O | – | – | – | X | ||
.3 | Xy lanh Cylinder case | X | O | – | – | – | X | ||
.4 | Bầu hâm Heater exchanger | X | – | – | X | O | – | ||
.5 | Thanh truyền Connecting rod | X | – | – | – | – | X | ||
.6 | Ống dầu cao áp Fuel injection pipe | O | X | – | X | O | – | Kết cấu hàn yêu cầu bình chọn NDT, GCN chăm chút Kiểu đề xuất được trình cùng W Welding structure subject to NDT, Type Approval certificate lớn be provided for W | |
.7 | Bơm tăng áp Supercharger | X | – | X | O | O | – | ||
.7.3b | Động cơ diesel (đơn chiếc) Diesel engine (single unit) | X | – | X | O | O | – | Động cơ có đường kính xy lanh từ 320 mm trở lên Engines of a cylinder diameter of 320 mm & over | |
.1 | Bệ máy Bedplate | X | – | – | – | – | X | ||
.2 | Thân máy Entablature | X | – | – | – | – | X | ||
.3 | Thiết bị xả nổ bên trên cửa những te Crankcase door explosion relief device | O | X | O | X | O | – | (I) | |
.4 | Xy lanh Cylinder case | X | – | – | – | – | X | ||
.5 | Trục khuỷu Crankshaft | X | – | – | – | – | X | ||
.6 | Thanh truyền Connecting rod | X | – | – | – | – | X | ||
.7 | Đầu chữ thập Crosshead | X | – | – | – | – | X | Động cơ tất cả xy lanh bên trên 400 mm Engines of a cylinder diameter of over 400 mm | |
.8 | Nắp xy lanh Cylinder cover | X | – | – | – | – | X | ||
.9 | Gu dông liên kết thân bệ máy Tie rod | X | – | – | – | – | X | ||
.10 | Bu lông trên/dưới thanh truyền Connecting rod upper/lower bolts | X | – | – | – | – | X | ||
.11 | Bu lông bệ vật dụng chính Foundation bolts of main engines | X | – | – | – | – | X | ||
.12 | Bu lông nắp xy lanh Cylinder cover bolt | X | – | – | – | – | X | ||
.13 | Sinh hàn không khí Air cooler | X | – | – | X | O | – | ||
.14 | Ống dầu cao áp Fuel injection pipe | O | X | – | X | O | – | Kết cấu hàn yêu cầu kiểm tra NDT, GCN công nhận kiểu cần được trình cùng W Welding structure subject to lớn NDT, Type Approval certificate khổng lồ be provided for W | |
.15 | Vòi phun Fuel injector | O | X | O | O | O | – | ||
.16 | Bơm dầu cao áp High pressure fuel pump | O | X | O | X | O | – | ||
.17 | Tua bin tăng áp Turbocharger | X | – | X | O | O | – | ||
.18 | Cảm trở thành hơi dầu Oil mist detector | O | X | – | X | O | – | ||
.19 | Pít tông Piston | X | – | – | – | – | X | ||
.20 | Bộ điều tốc Speed governor | O | X | O | X | O | – | ||
7.4a | Hộp số (từ 100 kW trở lên) Gearbox (100 kW và over) | X | – | O | X | O | – | ||
7.4b | Hộp số (dưới 100 kW) Gearbox (below 100 kW) | X | – | O | O | O | – | ||
7.5 | Bầu hâm Heat exchanger | X | – | X | O | O | – | ||
7.6 | Quạt gió Blower | X | – | X | O | O | – | ||
7.7 | Máy nén khí Air compressor | X | – | X | O | O | – | ||
7.8 | Thiết bị phân ly dầu Oil separator | X | – | X | O | O | – | ||
7.9 | Thiết bị làm kín ống bao trục Stern tube enclosure | O | X | O | X | O | – | (I) | |
7.10 | Thiết bị làm lạnh (sử dụng mang lại tàu chở mặt hàng đông lạnh) Refrigerating plant (for refrigerated cargo carriers) | X | – | X | O | O | – | ||
7.11 | Thiết bị hỗ trợ dầu đốt Oil fuel supply unit | X | – | – | – | – | – | ||
8 | Thiết bị điện cùng tự động Electrical equipment and automation | ||||||||
8.1 | Tổ hợp lắp thêm phát (50 kVA và mập hơn) Generating sets (50 kVA và over) | X | – | – | O | O | – | ||
8.2a | Máy phân phát (50 kVA và to hơn) Generators (50 kVA & over) | X | – | – | X | O | – | ||
8.2b | Máy vạc (dưới 50 kVA) Generators (below 50 kVA) | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.3 | Tổ hợp máy phát điện sự ráng (50 kVA và phệ hơn) Emergency generating sets (50 kVA & over) | X | – | – | O | O | – | ||
8.4 | Bảng năng lượng điện sự cố Emergency switchboard | X | – | – | – | – | – | ||
8.5 | Bảng năng lượng điện chính Main switchboard | X | – | – | – | – | – | ||
8.6 | Bàn điều khiển và tinh chỉnh tập trung phòng máy Engine room central operating console | X | – | – | – | – | – | ||
8.7 | Bàn tinh chỉnh và điều khiển tập trung buồng lái Bridge central operating console | X | – | – | – | – | |||
8.8a | Biến áp (50 kVA và khủng hơn) Transformers (50 kVA & over) | X | – | O | X | O | – | ||
8.8b | Biến áp (dưới 50 kVA) Transformers (below 50 kVA) | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.9 | Ắc quy Battery | O | X | – | X | O | O | (I) | |
8.10a | Công tắc chống nổ với hộp nối Explosion-proof switch và joint box | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.10b | Đèn chống nổ Explosion-proof light | O | X | – | X | O | – | ||
8.11 | Nguồn cấp, hệ tinh chỉnh và điều khiển và cáp điện Power, control và communication cables & wires | X | – | – | – | – | X | ||
8.12a | Động cơ (50 kW và to hơn) Motors (50 kW & over) | X | – | – | X | O | – | (I) Động cơ ngoại kích thước và bộ động cơ dùng đến mục đích đặc trưng sẽ được xem xét riêng(I) Oversize motors và special purpose motors khổng lồ be considered otherwise | |
8.12b | Động cơ (dưới 50 kW) Motors (below 50 kW) | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.13 | Động cơ phòng nổ Explosion–proof motor | X | – | – | X | O | – | ||
8.14 | Tủ điện tinh chỉnh (cho các thiết bị thiết yếu) Electrical control box (associated with essential equipment) | X | – | – | – | – | – | ||
8.14a | Tủ /hộp điều hành và kiểm soát và chú ý của nồi hơi Control & alarm box/tank of boiler | X | – | – | – | – | – | Các mục 8.14a đến 8.14e chỉ cần ví dụ, không bao hàm các hộp điều hành và kiểm soát đối với các thiết bị thiết yếu | |
8.14b | Tủ /hộp kiểm soát và điều hành và cảnh báo của tời Control & alarm box/tank of windlass | O | X | – | – | – | – | ||
8.14c | Tủ /hộp điều hành và kiểm soát và cảnh báo của sản phẩm chính/phụ Control và alarm box/tank of main/auxiliary engines | X | – | – | – | – | – | ||
8.14d | Tủ /hộp kiểm soát điều hành và lưu ý của trang bị phân li Control and alarm box/tank of separators | X | – | – | – | – | – | ||
8.14e | Tủ /hộp kiểm soát và điều hành và lưu ý của hệ thống nghiền với khử trùng Control và alarm box/tank of comminuting & disinfecting system | X | – | – | – | – | – | ||
8.15 | Bảng nạp với phóng Charging và discharging boards | X | – | – | – | – | – | ||
8.16 | Hệ thống tinh chỉnh từ xa máy chủ yếu (kể cả các cảm biến) Main engine remote control system (including sensors) | X | – | – | X | O | – | ||
8.17a | Hệ thống bình an (kể cả các cảm biến) Safety system (including sensors) | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.17b | Hệ thống theo dõi cùng báo động Monitoring và alarm system | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.18 | Tay chuông truyền lệnh Engine telegraph | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.19 | Hệ thống đo nấc (kể cả các cảm biến) Level measuring system (including sensors) | – | X | – | X | O | O | (I) | |
8.20 | Hệ thống kiểm soát và điều hành nhiệt độ (kể cả các cảm biến) Temperature monitoring system (including sensors) | – | X | – | X | O | O | (I) | |
8.21 | Thiết bị đo điện Electric meter | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.22a | Thiết bị ngắt (cho mạch chính) Circuit breaker (for main switches) | X | – | – | X | O | – | ||
8.22b | Thiết bị ngắt (cho mạch nhánh) Circuit breaker (for branch switches) | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.23 | Nguồn cung ứng điện liên tục Uninterrrupted nguồn supply (USP) | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.24 | Nguồn năng lượng điện sự cố vấp ngã sung Additional emergency nguồn supply | X | – | – | X | O | – | ||
8.25 | Thiết bị bảo đảm quá download máy phát Generator overload protective device | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.26 | Hệ thống hòa đồng bộ tự động hóa hoạt rượu cồn tổ vật dụng phát Automatic parallel operation arrangement of generating sets | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.27 | Bảng năng lượng điện phụ Distribution box | O | X | – | – | – | – | ||
8.28 | Cầu dao phân đoạn Isolating switch | – | X | – | X | – | – | (I) | |
8.29 | Báo đụng nước xâm nhập vào vùng (gồm cảm biến) Alarm for water ingress into compartment (including sensors) | X | – | – | X | O | – | ||
8.30 | Công tắc năng lượng điện từ Contactor | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.31 | Thiết bị kiểm soát cách điện Insulation monitor | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.32 | Chuông điện thoại tư vấn sỹ quan liêu máy Engineer’s điện thoại tư vấn bell | X | – | – | X | O | – | ||
8.33 | Thiết bị nhất quán mềm Soft actuator system | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.34 | Thiết bị chỉ báo vòng quay chân vịt Propeller speed indicator | – | X | – | O | O | – | ||
8.35 | Cầu chì Fuse | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.36 | Thiết bị chiếu sáng Lighting fitting | – | X | – | O | O | – | (I) | |
8.37 | Bảng (tủ) báo động music và ánh sáng Combined visual & audible alarm panel (box) | X | – | – | – | – | – | ||
8.38 | Hệ thống đèn chỉ báo đường dẫn thoát hiểm thấp Low location lighting | O | X | – | X | O | – | (I) | |
8.39 | Hệ điều khiển và tinh chỉnh trung tâm Master controller | X | – | – | – | – | – | ||
8.40 | Rơ le với phụ kiện Relay và accessories | O | X | – | O | O | – | ||
8.41 | Hệ thống cố định phát hiện nay và báo động khí cháy Fixed flammable gas detection and alarm system | X | – | – | X | O | – | ||
8.42 | Thiết bị thay đổi điện (bộ nạp, v.v.) Power conversion devices (charges, etc.) | X | – | – | X | O | – | ||
8.43 | Tổ thích hợp bảng khởi động điện Group starter panel | X | – | – | – | – | – | ||
8.44 | Thiết bị khởi động tự động hóa máy phát Automatic start device of generator | O | X | – | – | O | – | ||
8.45 | Thiết bị truyền biểu thị nhiệt Temperature transmitter | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.46 | Thiết bị truyền bộc lộ áp lực Pressure transmitter | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.47 | Thiết bị truyền tín hiệu mức hóa học lỏng Liquid level transmitter | – | X | – | X | O | – | (I) | |
8.48 | Hệ thống điều hành và kiểm soát DP DP-control system | X | – | – | X | O | – | ||
9 | Trục và thiết bị đẩy Shafting và thruster | ||||||||
9.1 | Trục đẩy Thrust shaft | X | – | – | – | – | X | ||
9.2 | Trục trung gian cùng ổ đỡ Intermediate shaft & Bearing | X | – | – | – | – | X | ||
9.3 | Trục ống bao, trục chân vịt Tube shaft, propeller shaft | X | – | – | – | – | X | ||
9.4 | Ống bao trục Stern tube | X | – | – | – | – | X | ||
9.5 | Ổ đỡ ống bao Stern tube bearing | X | – | – | – | – | X | ||
9.6 | Chân vịt Propeller | X | – | – | – | – | X | ||
9.7 | Hệ đẩy hình trạng Z; Hệ đẩy đẳng cấp phụt Z propulsion arrangement; water jet propulsion arrangement | X | – | O | O | O | – | ||
9.8a | Khớp nối cứng Non-elastic coupling | X | – | – | – | – | – | ||
9.8b | Khớp nồi mềm Elastic coupling | X | – | X | O | O | – | ||
9.9 | Bu lông nối trục Shafting connecting bolt | X | – | – | – | – | X | ||
9.10 | Hệ đẩy khác Other thrusters | X | – | – | O | O | – | ||
9.11 | Chân vịt có bước điều khiển và tinh chỉnh được Adjustable pitch propeller | X | – | X | O | O | – | ||
10 | Vật liệu hàn Welding consumables | ||||||||
10.1 | Que hàn Electrode | O | X | – | – | – | X | (II) | |
10.2 | Dây hàn Wire | O | X | – | – | – | X | ||
10.3 | Thuốc hàn Flux | O | X | – | – | – | X | ||
11 | Phương tiện thể chống ăn uống mòn Corrosion resistant means | ||||||||
11.1 | Sơn Paint | O | X | – | – | – | X | (II) | |
11.2 | Lớp lót chống hà Antifouling primer | O | X | – | – | – | X | ||
11.3 | Lớp lót đầu Shop primer | O | X | – | – | – | X | ||
11.4 | Sơn bảo đảm an toàn a nốt Anodic shielding paint | O | X | – | – | – | X | ||
11.5 | Hệ thống đảm bảo an toàn điện hóa (ví dụ máy phát dòng) Cathodic protection system (e.g. Impressed current generator) | X | – | X | O | O | – | ||
11.6 | Kẽm chống ăn uống mòn Sacrificial anode | O | X | – | – | – | – | ||
12 | Vật liệu phi kim Nonmetallic materials | ||||||||
12.1 | Nhựa và sợi sử dụng cho vật liệu nhựa cốt sợi Resin and fiber for fiber–reinforced plastics | O | X | – | – | – | X | (II) | |
12.2 | Ống nhựa Plastic pipe | O | X | – | – | – | X | ||
12.3 | Nhựa Resin | O | X | – | – | – | X | ||
12.4 | Cao su Rubber | O | X | – | – | – | X | ||
12.5 | Vật liệu tổng đúng theo (ổ đỡ trục) Synthetic (bearing) material | O | X | – | – | – | X | ||
13 | Sản phẩm khác Miscellaneous | ||||||||
13.1 | Bố trí chằng buộc container Securing arrangements of containers | X | – | O | X | O | – | ||
13.2 | Máy tính xếp tải Loading computer | Tham khảo Quy chuẩn áp dụng liên quan | |||||||
13.3 | Thiết bị chắn lửa (cột thu lôi) Spark arrester | X | – | – | X | O | – | ||
13.4 | Cụm đấu dây di động Flexible hose assembly | X | – | – | X | O | – | ||
13.5 | Giá lũ hồi Resilient mounting | X | – | – | X | O | – | ||
Ký hiệu:
1) C : Giấy hội chứng nhận thành phầm do Đăng kiểm cấp; E :Giấy chứng nhận tương đương (Hồ sơ tương đương); W: hồ sơ ở trong nhà chế tạo;
2) X : Áp dụng; O: ko bắt buộc; “ – ” : không ápdụng
3) DA: công nhận thiết kế; TA-A: thừa nhận kiểu A; TA-B:Công thừa nhận kiểu B
WA: Công nhận các bước chế tạo
Symbols:
1) C : Marine Products Certificate; E : Equivalentdocument; W : Manufacturer’s document;