Từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3 getting started
Từ vựng giờ đồng hồ Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Tổng hòa hợp Từ vựng giờ Anh lớp 8 Unit 3: At home đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp đỡ học sinh dễ ợt học tự vựng tiếng Anh 8.

Bảng dưới liệt kê những từ vựng (từ mới) bao gồm trong bài học kinh nghiệm Unit 3: At Home.
Word | Class | Meaning |
bead | n | hạt, vật tròn nhỏ |
beneath | adv | ở dưới |
chemical | n | chất hóa học, hóa chất |
chore | n | công việc trong nhà, bài toán vặt |
coffee table | n | bàn uống nước |
community | n | cộng đồng |
counter | n | kệ bếp, quầy tính tiền |
cover | v | che, bao phủ |
cupboard | n | tủ chạn, tủ li |
cushion | v | cái nệm, gối tựa |
dangerous | adj | nguy hiểm |
destroy | v | phá hoại, tàn phá |
electrical socket | n | ổ gặm điện |
electricity | n | điện |
fire | n | lửa |
fish tank | n | bể cá |
flour | n | bột, bột mì |
folder | n | kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ |
frying pan | n | chảo |
garbage | n | rác |
household | n | hộ gia đình |
household | adj | thuộc gia đình |
injure | v | làm bị thương |
jar | n | bình, hũ |
kitchen | n | nhà bếp |
knife | n | con dao |
lighting fixture | n | bộ đèn chiếu sáng |
lock | v | khóa |
magazine | n | tạp chí |
match | n | que diêm |
medicine | n | thuốc |
object | n | vật, trang bị vật |
oven | n | lò (hấp, nướng trang bị ăn) |
poster | n | áp phích |
precaution | n | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
rack | n | giá (để đồ) |
refrigerator | n | tủ lạnh |
repairman | n | thợ sửa chữa |
rice cooker | n | nồi cơm trắng điện |
rug | n | tấm thảm |
safety | n | sự an toàn |
saucepan | n | cái xoong |
scissors | n | cái kéo |
sink | n | bồn rửa bát |
soft drink | n | đồ uống gồm ga |
steamer | n | nồi hấp, nồi đun hơi |
stove | n | bếp lò, lò sưởi |
suitable | adj | phù hợp |
vase | n | lọ hoa |
wardrobe | n | tủ quần áo |